|
ZenFone 3 |
ZenFone 3 Deluxe |
ZenFone 3 Ultra |
Màn hình |
5.5 inch, Full-HD, SuperIPS LCD; tỷ lệ màn hình/mặt trước là 77,3% |
5.7 inch, Full-HD SuperAMOLED, tỷ lệ màn hình/mặt trước là 79% |
6.8 inch, Full-HD, IPS LCD, tỷ lệ màn hình/mặt trước là 79% |
Thiết kế |
Kính Gorilla Glass mặt trước và sau, mép màn hình cong 2.5D và khung kim loại |
Kim loại nguyên khối, ăng ten ẩn |
Kim loại nguyên khối, ăng ten ẩn |
Vi xử lý |
Qualcomm Snapdragon 625 tám lõi 1.4GHz, tiến trình 14nm |
Qualcomm Snapdragon 820 |
Qualcomm Snapdragon 652 tám lõi (4 lõi 1.8GHz và 4 lõi 1.4GHz), tiến trình 28nm |
GPU |
Adreno 506 |
Adreno 530 |
Adreno 510 |
RAM |
Tới 4GB |
Tới 6GB |
Tới 4GB |
Bộ nhớ |
Tới 64GB |
Tới 256GB |
Tới 128GB |
Camera chính |
16MP ASUS PixelMaster 3.0 (cảm biến Sony IMX298)
khẩu f/2.0, ống kính Largan 6 lá, lấy nét tự động TriTech 0,03 giây, chống rung quang 4 trục, chống rung điện tử 3 trục, cảm biến hiệu chỉnh màu, đèn flash kép Dual-tone |
23MP ASUS PixelMaster 3.0 (cảm biến Sony IMX318), khẩu f/2.0, ống kính Largan 6 lá, lấy nét tự động TriTech 0,03 giây, chống rung quang 4 trục, chống rung điện tử 3 trục, cảm biến hiệu chỉnh màu và đèn flash kép Dual-tone |
23MP ASUS PixelMaster 3.0 (cảm biến Sony IMX318), khẩu f/2.0, ống kính Largan 6 lá, lấy nét tự động TriTech 0,03 giây, chống rung quang 4 trục, chống rung điện tử 3 trục, cảm biến hiệu chỉnh màu và đèn flash kép Dual-tone |
Camera trước |
8MP, ống kính góc rộng 85 độ |
8MP, ống kính góc rộng 85 độ |
8MP, ống kính góc rộng 85 độ |
Không dây |
802.11ac Wi-Fi: 5G/2.4G, MIMO
Cat 6 LTE |
802.11ac Wi-Fi: 5G/2.4G, MIMO
Cat 13 LTE + 3CA |
802.11ac Wi-Fi: 5G/2.4G, MIMO
Cat 6 LTE |
Cảm biến vân tay |
Mặt lưng, đăng ký 5 ngón, nhận diện 360 độ |
Mặt lưng, đăng ký 5 ngón, nhận diện 360 độ |
Phía dưới màn hình, đăng ký 5 ngón, nhận diện 360 độ |
Kết nối |
Bluetooth 4.2
Type-C USB 2.0 |
Bluetooth 4.2
Type-C USB 3.0 |
Bluetooth 4.2
Type-C USB 2.0 |
SIM/ khe cắm thẻ nhớ |
Khe 1: MicroSIM (4G)
Khe 2: NanoSM (3G) hoặc MicroSD |
Khe 1: MicroSIM (4G)
Khe 2: NanoSM (3G) hoặc MicroSD |
Khe 1: MicroSIM (4G)
Khe 2: NanoSM (3G) hoặc MicroSD |
GPS |
GPS, AGPS, GLONASS, BEIDOU |
GPS, AGPS, GLONASS, BEIDOU |
GPS, AGPS, GLONASS, BEIDOU |
Hệ điều hành |
Andorid 6.0 Marshmallow
ZenUI 3.0 |
Andorid 6.0 Marshmallow
ZenUI 3.0 |
Andorid 6.0 Marshmallow
ZenUI 3.0 |
Pin |
3.000mAh |
3,000mAh, sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
4.600mAh, sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Âm thanh |
Hi-Res Audio, loa 5 nam châm mới, amp NXP |
Hi-Res Audio, loa 5 nam châm mới, amp NXP |
Hi-Res Audio, loa 5 nam châm mới, amp NXP; DTS Headphone: X 7.1
DTS HD Premium Sound |
Tính năng khác |
|
Tính năng màn hình Always-on |
Khả năng sạc cho thiết bị khác, tốc độ sạc 1.5A |
Màu |
Vàng, xanh, đen và trắng |
Xám, bạc và vàng |
Xám, bạc và vàng hồng |
Đánh dấu